Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phần còn lại
[phần còn lại]
|
rest; remainder
To gain political control in order to rule the rest of the world in accordance with the principles of Islam